|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
song toà n
t. 1 (cũ; kc.). (Cha mẹ hoặc vợ chồng) còn sống đủ cả hai. Các cụ còn song toà n cả. 2 (cũ; dùng hạn chế trong một số tổ hợp). Vẹn toà n cả hai. Văn võ song toà n. Trà dũng song toà n.
|
|
|
|